Đọc nhanh: 航空管制员 (hàng không quản chế viên). Ý nghĩa là: Nhân viên quản lý không lưu.
航空管制员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên quản lý không lưu
《航空管制员》是一款角色冒险类小游戏,游戏大小为2146KB。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空管制员
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
- 公司 正在 健全 管理制度
- Công ty đang hoàn thiện hệ thống quản lý.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
员›
空›
管›
航›