龙井虾仁 lóngjǐng xiārén
volume volume

Từ hán việt: 【long tỉnh hà nhân】

Đọc nhanh: 龙井虾仁 (long tỉnh hà nhân). Ý nghĩa là: Tôm lột vỏ xào.

Ý Nghĩa của "龙井虾仁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

龙井虾仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôm lột vỏ xào

龙井虾仁:中国浙江省杭州市菜品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙井虾仁

  • volume volume

    - 烩虾仁 huìxiārén

    - xào tôm nõn

  • volume volume

    - zuò de 虾仁 xiārén ér hěn 好吃 hǎochī

    - Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.

  • volume volume

    - 虾仁 xiārén 儿汤 értāng 非常 fēicháng 美味 měiwèi

    - Canh tôm nõn rất ngon.

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • volume volume

    - 这道 zhèdào 小龙虾 xiǎolóngxiā 味道 wèidao 非常 fēicháng hǎo

    - Món tôm hùm đất này có vị rất ngon.

  • volume volume

    - 采捕 cǎibǔ 龙虾 lóngxiā

    - đánh bắt tôm hùm

  • volume volume

    - 没吃过 méichīguò 龙虾 lóngxiā

    - Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.

  • volume volume

    - 小龙虾 xiǎolóngxiā shì 夏天 xiàtiān de 美食 měishí

    - Tôm hùm đất là món ngon của mùa hè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao