Đọc nhanh: 龙井虾仁 (long tỉnh hà nhân). Ý nghĩa là: Tôm lột vỏ xào.
龙井虾仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôm lột vỏ xào
龙井虾仁:中国浙江省杭州市菜品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙井虾仁
- 烩虾仁
- xào tôm nõn
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 这道 小龙虾 味道 非常 好
- Món tôm hùm đất này có vị rất ngon.
- 采捕 龙虾
- đánh bắt tôm hùm
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 小龙虾 是 夏天 的 美食
- Tôm hùm đất là món ngon của mùa hè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
仁›
虾›
龙›