Đọc nhanh: 芙蓉蛋 (phù dung đản). Ý nghĩa là: Món trứng phù dung.
芙蓉蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món trứng phù dung
芙蓉蛋是一道广东的地方传统名菜,属于广州筵席菜。此菜为传统风味,冬夏皆宜,色泽金黄,外焦香,内松软,笋爽脆,酒饭皆可。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芙蓉蛋
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 把 整个 蛋糕 吃 完 了
- Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.
- 他 总是 说 自己 是 个 笨蛋
- Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芙›
蓉›
蛋›