Đọc nhanh: 灯笼虾仁 (đăng lung hà nhân). Ý nghĩa là: Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu.
灯笼虾仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯笼虾仁
- 烩虾仁
- xào tôm nõn
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 她 在 打灯笼
- Cô ấy đang xách đèn lồng.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 他 把 灯笼 挑起来
- Cậu ấy giương đèn lồng lên.
- 我们 挂 了 两个 灯笼
- Chúng tôi đã treo hai cái đèn lồng.
- 她 提着 一个 灯笼 走来
- Cô ấy cầm một cái đèn lồng đi đến.
- 大堤 上 的 灯笼 火把 像 一条 火龙
- đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
灯›
笼›
虾›