灯笼虾仁 dēnglóng xiārén
volume volume

Từ hán việt: 【đăng lung hà nhân】

Đọc nhanh: 灯笼虾仁 (đăng lung hà nhân). Ý nghĩa là: Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu.

Ý Nghĩa của "灯笼虾仁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灯笼虾仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯笼虾仁

  • volume volume

    - 烩虾仁 huìxiārén

    - xào tôm nõn

  • volume volume

    - zuò de 虾仁 xiārén ér hěn 好吃 hǎochī

    - Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.

  • volume volume

    - zài 打灯笼 dǎdēnglóng

    - Cô ấy đang xách đèn lồng.

  • volume volume

    - 带来 dàilái le 一只 yīzhī 蓝色 lánsè de 灯笼 dēnglóng

    - Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 挑起来 tiǎoqǐlái

    - Cậu ấy giương đèn lồng lên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen guà le 两个 liǎnggè 灯笼 dēnglóng

    - Chúng tôi đã treo hai cái đèn lồng.

  • volume volume

    - 提着 tízhe 一个 yígè 灯笼 dēnglóng 走来 zǒulái

    - Cô ấy cầm một cái đèn lồng đi đến.

  • volume volume

    - 大堤 dàdī shàng de 灯笼 dēnglóng 火把 huǒbǎ xiàng 一条 yītiáo 火龙 huǒlóng

    - đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao