龙井 lóngjǐng
volume volume

Từ hán việt: 【long tỉnh】

Đọc nhanh: 龙井 (long tỉnh). Ý nghĩa là: trà Long Tỉnh (loại chè xanh ở vùng Long Tỉnh, Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc); trà Long Tĩnh. Ví dụ : - 一杯清淡的龙井茶。 Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

Ý Nghĩa của "龙井" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龙井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trà Long Tỉnh (loại chè xanh ở vùng Long Tỉnh, Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc); trà Long Tĩnh

绿茶的一种形状扁平而直,色泽翠绿,产于浙江杭州龙井一带

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙井

  • volume volume

    - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - 井底 jǐngdǐ

    - Đáy giếng.

  • volume volume

    - 井水 jǐngshuǐ 变浑 biànhún le

    - Nước giếng trở nên đục rồi.

  • volume volume

    - 井是 jǐngshì de 姓氏 xìngshì

    - Tỉnh là họ của cô ấy.

  • volume volume

    - 井水 jǐngshuǐ 湛清 zhànqīng 可饮用 kěyǐnyòng

    - Nước giếng trong xanh có thể uống.

  • volume volume

    - 井水 jǐngshuǐ 覃深 tánshēn 十分 shífēn 清凉 qīngliáng

    - Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao