Đọc nhanh: 龙井鱼 (long tỉnh ngư). Ý nghĩa là: Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng.
龙井鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙井鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
鱼›
龙›