Đọc nhanh: 齿颚矫正学 (xỉ ngạc kiểu chính học). Ý nghĩa là: chỉnh nha.
齿颚矫正学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉnh nha
orthodontics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿颚矫正学
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他们 正 争论 神学 上 的 问题
- Họ đang tranh luận về các vấn đề về thần học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
正›
矫›
颚›
齿›