Đọc nhanh: 一致性效应 (nhất trí tính hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng nhất quán.
一致性效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng nhất quán
consistency effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一致性效应
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 各国 应该 团结一致
- Các nước nên đoàn kết lại.
- 同志 们 应 团结一致
- Các đồng chí nên đoàn kết nhất trí.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
应›
性›
效›
致›