Đọc nhanh: 齿条齿轮千斤顶 (xỉ điều xỉ luân thiên cân đỉnh). Ý nghĩa là: Con đội cơ khí có thanh răng và bánh răng; Kích nâng.
齿条齿轮千斤顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con đội cơ khí có thanh răng và bánh răng; Kích nâng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿条齿轮千斤顶
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 他 年 齿 尚 小
- Tuổi của anh ấy còn nhỏ.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 用 千斤顶 把 汽车 顶 起来
- Dùng kích để kích xe ô tô.
- 修 汽车 前 , 你 得 用 千斤顶 把 汽车 抬起 来
- Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
斤›
条›
轮›
顶›
齿›