Đọc nhanh: 马达和引擎冷却器 (mã đạt hoà dẫn kình lãnh khước khí). Ý nghĩa là: Bộ tản nhiệt (làm mát) cho động cơ và máy; Bộ tản nhiệt (làm mát) cho động cơ điện và động cơ.
马达和引擎冷却器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ tản nhiệt (làm mát) cho động cơ và máy; Bộ tản nhiệt (làm mát) cho động cơ điện và động cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马达和引擎冷却器
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 你 只 需要 松开 引爆器 就 好
- Bạn chỉ cần buông công tắc đó.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 他 有些 不 情愿 , 却 又 不便 马上 回绝
- anh ta không thích làm lắm, nhưng lại không trả lời cự tuyệt ngay
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
- 这台 机器 的 马达 坏 了
- Động cơ của chiếc máy này bị hỏng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
却›
和›
器›
引›
擎›
达›
马›