Đọc nhanh: 齿条齿轮 (xỉ điều xỉ luân). Ý nghĩa là: giá đỡ và bánh răng.
齿条齿轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đỡ và bánh răng
rack and pinion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿条齿轮
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
轮›
齿›