Đọc nhanh: 螺旋千斤顶 (loa toàn thiên cân đỉnh). Ý nghĩa là: giắc vít.
螺旋千斤顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giắc vít
screw jack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋千斤顶
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 飞机 在 天 顶上 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 用 千斤顶 把 汽车 顶 起来
- Dùng kích để kích xe ô tô.
- 修 汽车 前 , 你 得 用 千斤顶 把 汽车 抬起 来
- Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
斤›
旋›
螺›
顶›