Đọc nhanh: 中国好声音 (trung quốc hảo thanh âm). Ý nghĩa là: The Voice of China, chương trình tài năng thực tế của CHND Trung Hoa.
中国好声音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Voice of China, chương trình tài năng thực tế của CHND Trung Hoa
The Voice of China, PRC reality talent show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国好声音
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 他 的 声音 很 好 辨认
- Giọng của anh ấy rất dễ nhận ra.
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 早上好 中国 现在 我 有 冰淇淋
- Chào buổi sáng Trung Quốc, hiện tại tôi có kem.
- 六吕是 中国 古代 的 音律 之一
- Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
- 瑟 的 声音 很 好听
- Âm thanh của đàn sắt rất hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
声›
好›
音›