Đọc nhanh: 齐柏林飞艇 (tề bá lâm phi đĩnh). Ý nghĩa là: Khí cầu Zeppelin dirigible.
齐柏林飞艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khí cầu Zeppelin dirigible
Zeppelin dirigible airship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐柏林飞艇
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
柏›
艇›
飞›
齐›