Đọc nhanh: 登陆艇 (đăng lục đĩnh). Ý nghĩa là: tàu đổ bộ; tàu há mồm.
登陆艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu đổ bộ; tàu há mồm
运送登陆士兵和武器装备靠岸登陆的舰艇有各种类型,艇低平,艇舷高,船头有可以打开的门,便于人员、坦克、车辆迅速登上陆地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登陆艇
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 该 应用程序 登陆 中国
- Ứng dụng này ra mắt tại Trung Quốc.
- 是 在 一台 家用电脑 上 登陆 的
- Đăng nhập đó được thực hiện từ một máy tính gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
登›
艇›
陆›