驾艇 jià tǐng
volume volume

Từ hán việt: 【giá đĩnh】

Đọc nhanh: 驾艇 (giá đĩnh). Ý nghĩa là: lái ca nô cao tốc (môn thể thao hoặc độc tác kỹ thuật).

Ý Nghĩa của "驾艇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驾艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lái ca nô cao tốc (môn thể thao hoặc độc tác kỹ thuật)

操纵高速艇的动作、技术或体育运动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾艇

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ 本子 běnzi

    - Giấy phép lái xe.

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ 自己 zìjǐ de 游艇 yóutǐng

    - Cô ấy lái du thuyền của riêng mình.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Anh ta không có bằng lái xe.

  • volume volume

    - jià zhe zài 山上 shānshàng pǎo

    - Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng shí 驾驶 jiàshǐ guò 飞机 fēijī

    - Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.

  • volume volume

    - zhèng 驾驶 jiàshǐ zhe 汽车 qìchē 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.

  • volume volume

    - 他考 tākǎo le 三次 sāncì 驾驶执照 jiàshǐzhízhào dōu méi 通过 tōngguò

    - Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.

  • volume volume

    - ruò néng 买得起 mǎideqǐ 豪华 háohuá de 快艇 kuàitǐng jiù gèng 能匀 néngyún 出钱 chūqián lái 还债 huánzhài le

    - Nếu anh ấy có thể mua được một chiếc thuyền cao cấp, anh ấy có thể dùng tiền đó để trả nợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNKG (竹卜弓大土)
    • Bảng mã:U+8247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao