Đọc nhanh: 驾艇 (giá đĩnh). Ý nghĩa là: lái ca nô cao tốc (môn thể thao hoặc độc tác kỹ thuật).
驾艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lái ca nô cao tốc (môn thể thao hoặc độc tác kỹ thuật)
操纵高速艇的动作、技术或体育运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾艇
- 驾驶 本子
- Giấy phép lái xe.
- 她 驾驶 自己 的 游艇
- Cô ấy lái du thuyền của riêng mình.
- 他 没有 驾驶执照
- Anh ta không có bằng lái xe.
- 他 驾 着 马 在 山上 跑
- Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 他 正 驾驶 着 汽车 去 旅行
- Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
- 他 若 能 买得起 豪华 的 快艇 就 更 能匀 出钱 来 还债 了
- Nếu anh ấy có thể mua được một chiếc thuyền cao cấp, anh ấy có thể dùng tiền đó để trả nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艇›
驾›