鼻青眼肿 bí qīngyǎn zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tị thanh nhãn thũng】

Đọc nhanh: 鼻青眼肿 (tị thanh nhãn thũng). Ý nghĩa là: một con mắt đen (thành ngữ); chấn thương nghiêm trọng ở mặt, một thất bại, (nghĩa bóng) một trở ngại.

Ý Nghĩa của "鼻青眼肿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼻青眼肿 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một con mắt đen (thành ngữ); chấn thương nghiêm trọng ở mặt

a black eye (idiom); serious injury to the face

✪ 2. một thất bại

a defeat

✪ 3. (nghĩa bóng) một trở ngại

fig. a setback

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻青眼肿

  • volume volume

    - xiǎo 木偶 mùǒu 有鼻子有眼 yǒubíziyǒuyǎn néng 说话 shuōhuà huì 走路 zǒulù

    - Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.

  • volume volume

    - tīng shuō 有鼻子有眼儿 yǒubíziyǒuyǎnér de jiù xìn le

    - anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.

  • volume volume

    - tài 在意 zàiyì 别人 biérén de 眼光 yǎnguāng jiù huì bèi 牵着鼻子 qiānzhebízi zǒu

    - Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.

  • volume volume

    - 涕泗滂沱 tìsìpāngtuó ( 形容 xíngróng hěn 利害 lìhài 眼泪 yǎnlèi 鼻涕 bítì liú 很多 hěnduō )

    - khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.

  • volume volume

    - 眼泡 yǎnpāo ér 哭肿 kūzhǒng le

    - khóc sưng cả mí mắt

  • volume volume

    - 颈部 jǐngbù 淤青且 yūqīngqiě 肿胀 zhǒngzhàng

    - cổ bị bầm tím và sưng tấy.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - yǒu 一双 yīshuāng qīng 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy có đôi mắt màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao