Đọc nhanh: 棘鼻青岛龙 (cức tị thanh đảo long). Ý nghĩa là: Tsintaosaurus spinorhinus, một loài khủng long có sừng dài 10 mét với một sừng duy nhất trên mõm mỏ vịt.
棘鼻青岛龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tsintaosaurus spinorhinus, một loài khủng long có sừng dài 10 mét với một sừng duy nhất trên mõm mỏ vịt
Tsintaosaurus spinorhinus, a 10 meter long hadrosaur with a single horn on its duck-billed snout
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘鼻青岛龙
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
棘›
青›
鼻›
龙›