Đọc nhanh: 鼻翅儿 (tị sí nhi). Ý nghĩa là: cánh mũi.
鼻翅儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh mũi
鼻翼的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻翅儿
- 针鼻儿
- lỗ kim; trôn kim
- 牛鼻 桊 儿
- dàm xỏ mũi trâu.
- 有鼻子有眼儿
- có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)
- 这 针鼻儿 太小 了
- Lỗ kim này quá nhỏ.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 鸟儿 展开 了 翅膀
- Con chim đã mở rộng đôi cánh.
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
翅›
鼻›