Đọc nhanh: 鼻疮 (tị sang). Ý nghĩa là: viêm mũi; chứng nhiễm trùng mũi.
鼻疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm mũi; chứng nhiễm trùng mũi
鼻部的一种病发病时鼻翼红肿,鼻孔内疼痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻疮
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 他 的 鼻子 高高的
- Mũi của anh ấy cao cao.
- 他 的 鼻梁 已经 整容 过
- Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 他 的 疮 还 没 好
- Vết thương của anh ấy chưa lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›
鼻›