Đọc nhanh: 始祖 (thủy tổ). Ý nghĩa là: thuỷ tổ, người sáng nghiệp; tổ sư; ông tổ, nguyên thuỷ (động vật). Ví dụ : - 始祖鸟。 chim thuỷ tổ.
始祖 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ tổ
有世系可考的最初的祖先
✪ 2. người sáng nghiệp; tổ sư; ông tổ
比喻某一学派或某一行业的创始人
✪ 3. nguyên thuỷ (động vật)
指原始的 (动物)
- 始祖鸟
- chim thuỷ tổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始祖
- 祖母 逝世 时 他们 开始 服丧
- Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.
- 始祖鸟 是 鸟类 的 祖先
- Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.
- 始祖鸟
- chim thuỷ tổ.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
祖›