元老 yuánlǎo
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên lão】

Đọc nhanh: 元老 (nguyên lão). Ý nghĩa là: nguyên lão (có địa vị và chức vị cao.). Ví dụ : - 三朝元老 nguyên lão tam triều

Ý Nghĩa của "元老" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

元老 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên lão (có địa vị và chức vị cao.)

称政界年辈资望高的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元老

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 元老院 yuánlǎoyuàn 另有 lìngyǒu 决定 juédìng

    - Thượng viện tin rằng khác.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō de 老房子 lǎofángzi 改建 gǎijiàn chéng 单元房 dānyuánfáng

    - Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.

  • volume volume

    - 一元论 yīyuánlùn 强调 qiángdiào 统一性 tǒngyīxìng

    - Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.

  • volume volume

    - 元宵节 yuánxiāojié shǎng 花灯 huādēng chī 汤圆 tāngyuán shì 民间 mínjiān de 古老 gǔlǎo 习俗 xísú

    - Thưởng thức đèn lồng và ăn bánh trôi là phong tục dân gian từ xa xưa trong ngày Tết Nguyên tiêu

  • volume volume

    - 一个 yígè 早市 zǎoshì yǒu 三千元 sānqiānyuán de 营业额 yíngyèé

    - bán buổi sáng được 3.000 đồng.

  • volume volume

    - 元老 yuánlǎo de 意见 yìjiàn hěn 重要 zhòngyào

    - Ý kiến của nguyên lão rất quan trọng.

  • volume volume

    - yuán 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Nguyên là một giáo viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao