Đọc nhanh: 黑色炸药 (hắc sắc tạc dược). Ý nghĩa là: thuốc đen.
黑色炸药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑色炸药
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炸›
色›
药›
黑›