Đọc nhanh: 黄色炸药 (hoàng sắc tạc dược). Ý nghĩa là: thuốc nổ TNT; thuốc nổ vàng.
黄色炸药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nổ TNT; thuốc nổ vàng
烈性炸药,成分是三硝基甲苯,黄色结晶也叫梯恩梯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄色炸药
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 月色 昏黄
- ánh trăng lờ mờ
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 大黄 是 一种 中药
- Đại hoàng là một loại dược liệu.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炸›
色›
药›
黄›