Đọc nhanh: 黑色金属工业 (hắc sắc kim thuộc công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp kim loại đen.
黑色金属工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp kim loại đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑色金属工业
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 冶金工业
- công nghiệp luyện kim
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 我们 在 追捕 一辆 黑色 福特 金牛
- Theo đuổi chiếc Ford Taurus màu đen
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
属›
工›
色›
金›
黑›