Đọc nhanh: 乌黑色 (ô hắc sắc). Ý nghĩa là: màu đen, quạ đen.
乌黑色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu đen
black
✪ 2. quạ đen
crow-black
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌黑色
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 他 穿着 黑色 的 靴
- Anh ấy mang một đôi ủng màu đen.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
色›
黑›