Đọc nhanh: 黑体字 (hắc thể tự). Ý nghĩa là: thể chữ đậm.
黑体字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể chữ đậm
笔画特别粗的一种铅字字体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑体字
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 字体 端丽
- chữ viết ngay ngắn rất đẹp
- 他 使用 了 8 磅 的 字体
- Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.
- 字体 浑朴
- chữ viết mộc mạc.
- 字体 挺秀
- thể chữ duyên dáng
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
字›
黑›