黑体 hēitǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hắc thể】

Đọc nhanh: 黑体 (hắc thể). Ý nghĩa là: thể chữ đậm nét; thể chữ đen (kiểu chữ Hán in, nét mác không nhọn mà đậm), vật thể đen (vật thể có khả năng hấp thụ tia sáng, nhưng không có khả năng phản xạ hoặc chiết quang). Ví dụ : - 黑体辐射 bức xạ vật thể đen

Ý Nghĩa của "黑体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thể chữ đậm nét; thể chữ đen (kiểu chữ Hán in, nét mác không nhọn mà đậm)

排版、印刷上指笔画特别粗,撇捺等不尖的字体 (区别于''白体'')

✪ 2. vật thể đen (vật thể có khả năng hấp thụ tia sáng, nhưng không có khả năng phản xạ hoặc chiết quang)

对照射在上面的白光能够全部吸收的理想物体一个中空的不透明物体,表面留一透光小孔,这个小孔就十分近似于黑 体的表面也叫绝对黑体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè

    - bức xạ vật thể đen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑体

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè

    - bức xạ vật thể đen

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 一个 yígè 迷你 mínǐ 黑洞 hēidòng

    - Một lỗ đen nhỏ!

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 周知 zhōuzhī

    - mọi người đều biết

  • volume volume

    - jiù xiàng bèi 黑客帝国 hēikèdìguó de 母体 mǔtǐ 控制 kòngzhì le 一样 yīyàng

    - Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao