Đọc nhanh: 黑腾腾地 (hắc đằng đằng địa). Ý nghĩa là: kịt.
黑腾腾地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑腾腾地
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 小猫 在 翻来覆去 地腾 滚
- Con mèo con đang lăn đi lăn lại.
- 扑腾 扑腾 踏着 雪地 往前走
- bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
腾›
黑›