Đọc nhanh: 黑胸歌鸲 (hắc hung ca cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) rubythroat đuôi trắng (Calliope petiesis).
黑胸歌鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) rubythroat đuôi trắng (Calliope petiesis)
(bird species of China) white-tailed rubythroat (Calliope pectoralis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑胸歌鸲
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
胸›
鸲›
黑›