Đọc nhanh: 黑顶奇鹛 (hắc đỉnh kì _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sibia đầu đen (Heterophasia desgodinsi).
黑顶奇鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sibia đầu đen (Heterophasia desgodinsi)
(bird species of China) black-headed sibia (Heterophasia desgodinsi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑顶奇鹛
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
顶›
鹛›
黑›