Đọc nhanh: 黑茶藨子 (hắc trà biều tử). Ý nghĩa là: blackcurrant, cassis.
黑茶藨子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. blackcurrant
✪ 2. cassis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑茶藨子
- 茶杯 盖子 碎 了
- nắp tách trà bị vỡ rồi.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 我 需要 杯 热茶 暖 暖 身子
- Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.
- 他 用 杯子 喝 绿茶
- Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.
- 杯子 里 有些 枯 的 茶叶
- Trong cốc có vài cặn bã của lá chè.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
茶›
藨›
黑›