Đọc nhanh: 黑旗军 (hắc kì quân). Ý nghĩa là: Quân cờ đen.
黑旗军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quân cờ đen
Black Flag Army
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑旗军
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 军 人们 向 国旗 敬礼
- Các quân nhân chào cờ.
- 军队 高举 战旗 前进
- Quân đội giương cao cờ chiến tiến tới.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 这 就 像 黑客 手中 的 瑞士军刀
- Nó giống như một con dao của quân đội Thụy Sĩ đối với tin tặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
旗›
黑›