黑林鸽 hēi lín gē
volume volume

Từ hán việt: 【hắc lâm cáp】

Đọc nhanh: 黑林鸽 (hắc lâm cáp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim bồ câu gỗ Nhật Bản (Columba janthina).

Ý Nghĩa của "黑林鸽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑林鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim bồ câu gỗ Nhật Bản (Columba janthina)

(bird species of China) Japanese wood pigeon (Columba janthina)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑林鸽

  • volume volume

    - ròu 改成 gǎichéng 黑森林 hēisēnlín

    - Đổi thịt của tôi thành rừng đen.

  • volume volume

    - 树林 shùlín 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng

    - Rừng cây tối đen thui.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 森林 sēnlín hěn 黑暗 hēiàn

    - Rừng vào ban đêm rất tối.

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 大象 dàxiàng zài 森林 sēnlín

    - Ba con voi trong rừng.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù shì 一片 yīpiàn 黑糊糊 hēihūhū de 树林 shùlín

    - xa xa là một rừng cây đen mờ.

  • volume volume

    - 三年 sānnián 成林 chénglín 五年 wǔnián 挂果 guàguǒ

    - ba năm thành rừng, năm năm kết trái.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 松林 sōnglín

    - một rừng thông đen kịt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cáp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORPYM (人口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao