Đọc nhanh: 黑林鸽 (hắc lâm cáp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim bồ câu gỗ Nhật Bản (Columba janthina).
黑林鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim bồ câu gỗ Nhật Bản (Columba janthina)
(bird species of China) Japanese wood pigeon (Columba janthina)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑林鸽
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 夜晚 的 森林 很 黑暗
- Rừng vào ban đêm rất tối.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 远处 是 一片 黑糊糊 的 树林
- xa xa là một rừng cây đen mờ.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
鸽›
黑›