Đọc nhanh: 黑话 (hắc thoại). Ý nghĩa là: tiếng lóng; từ lóng; nói lóng; tiếng dùng trong bang hội.
黑话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng lóng; từ lóng; nói lóng; tiếng dùng trong bang hội
帮会、流氓、盗匪等所使用的暗话; 指反动而隐晦的话; 秘密; 非法的; 不公开的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
话›
黑›