Đọc nhanh: 黑货 (hắc hoá). Ý nghĩa là: hàng lậu; hàng trốn thuế; hàng phi pháp.
黑货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng lậu; hàng trốn thuế; hàng phi pháp
指漏税或违禁的货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑货
- 黢黑
- tối đen.
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 他们 在 卖 黑货
- Họ đang bán hàng phi pháp.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›
黑›