肠儿 cháng er
volume volume

Từ hán việt: 【trường nhi】

Đọc nhanh: 肠儿 (trường nhi). Ý nghĩa là: dồi; lạp xưởng; xúc xích (thực phẩm chế biến từ ruột). Ví dụ : - 腊肠儿。 lạp xưởng; dồi. - 香肠儿。 xúc xích

Ý Nghĩa của "肠儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肠儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dồi; lạp xưởng; xúc xích (thực phẩm chế biến từ ruột)

用肠子制成的食品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 腊肠 làcháng ér

    - lạp xưởng; dồi

  • volume volume

    - 香肠 xiāngcháng ér

    - xúc xích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠儿

  • volume volume

    - 香肠 xiāngcháng ér

    - xúc xích

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 腊肠 làcháng ér

    - lạp xưởng; dồi

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • - 热心肠 rèxīncháng ér

    - lòng nhiệt tâm.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao