Đọc nhanh: 齐B小短裙 (tề tiểu đoản quần). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) váy ngắn siêu nhỏ.
齐B小短裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) váy ngắn siêu nhỏ
(slang) micro-miniskirt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐B小短裙
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 她 穿着 漂亮 的 短裙
- Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn xinh đẹp.
- 篇幅 短小
- bài viết ngắn
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 小褂儿 ( 短 的 )
- áo khoác ngắn
- 小吴 留着 一头 短发
- Tiểu Ngô để tóc ngắn
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
短›
裙›
齐›