Đọc nhanh: 黑喉雪雀 (hắc hầu tuyết tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim ưng tuyết Pere David (Pyrgilauda davidiana).
黑喉雪雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim ưng tuyết Pere David (Pyrgilauda davidiana)
(bird species of China) Pere David's snowfinch (Pyrgilauda davidiana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑喉雪雀
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
雀›
雪›
黑›