Đọc nhanh: 黑喉鸦雀 (hắc hầu nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt cổ đen (Suthora nipalensis).
黑喉鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt cổ đen (Suthora nipalensis)
(bird species of China) black-throated parrotbill (Suthora nipalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑喉鸦雀
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
雀›
鸦›
黑›