Đọc nhanh: 黑嘴松鸡 (hắc chuỷ tùng kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) capercaillie mỏ đen (Tetrao urogalloides).
黑嘴松鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) capercaillie mỏ đen (Tetrao urogalloides)
(bird species of China) black-billed capercaillie (Tetrao urogalloides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑嘴松鸡
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
松›
鸡›
黑›