Đọc nhanh: 黑喉噪鹛 (hắc hầu táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười cổ họng đen (Garrulax chinensis).
黑喉噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười cổ họng đen (Garrulax chinensis)
(bird species of China) black-throated laughingthrush (Garrulax chinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑喉噪鹛
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 他 一直 盯 着 黑板
- Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
噪›
鹛›
黑›