Đọc nhanh: 黑喉缝叶莺 (hắc hầu phùng hiệp oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim may cổ đen (Orthotomus atrogularis).
黑喉缝叶莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim may cổ đen (Orthotomus atrogularis)
(bird species of China) dark-necked tailorbird (Orthotomus atrogularis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑喉缝叶莺
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
喉›
缝›
莺›
黑›