Đọc nhanh: 黑喉山鹪莺 (hắc hầu sơn tiêu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) prinia đồi (Prinia superciliaris).
黑喉山鹪莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) prinia đồi (Prinia superciliaris)
(bird species of China) hill prinia (Prinia superciliaris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑喉山鹪莺
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
山›
莺›
鹪›
黑›