Đọc nhanh: 长尾缝叶莺 (trưởng vĩ phùng hiệp oanh). Ý nghĩa là: Chích bông đuôi dài.
长尾缝叶莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chích bông đuôi dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长尾缝叶莺
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 狐狸 的 尾巴 很长
- Đuôi của con cáo rất dài.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 杉叶 细长 呈 披针
- Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
- 叶子 的 梗 非常 细长
- Cuống lá rất mảnh và dài.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
尾›
缝›
莺›
长›