Đọc nhanh: 黄莺 (hoàng oanh). Ý nghĩa là: chim hoàng oanh; chim hoàng anh; hoàng anh, vàng anh; hoàng oanh.
黄莺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim hoàng oanh; chim hoàng anh; hoàng anh
黄鹂
✪ 2. vàng anh; hoàng oanh
鸟, 身体黄色, 自眼部至头后部黑色, 嘴淡红色叫的声音很好听, 吃森林中的害虫, 对林业有益
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄莺
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莺›
黄›