Đọc nhanh: 黑墨 (hắc mặc). Ý nghĩa là: mực tàu; mực đen.
黑墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực tàu; mực đen
制成棒、块状的黑颜料 (如混以胶质粘接剂的特制灯黑,有时加香料) ,用以画图或写字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑墨
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 墨黑 的 夜空 好美
- Bầu trời đêm đen rất đẹp.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
黑›