Đọc nhanh: 白名单 (bạch danh đơn). Ý nghĩa là: danh sách trắng.
白名单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách trắng
whitelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白名单
- 任免 名单
- danh sách bổ nhiệm và bãi nhiệm.
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 使 他 明白 , 事情 就 简单 了
- Nếu anh ấy hiểu, mọi việc sẽ đơn giản.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 录取名单 还 没有 揭晓
- Danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
名›
白›