Đọc nhanh: 黄颔蛇 (hoàng hạm xà). Ý nghĩa là: bộ cộng (động vật học).
黄颔蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ cộng (động vật học)
adder (zoology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄颔蛇
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›
颔›
黄›