黄鹡鸰 huángjílíng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng tích linh】

Đọc nhanh: 黄鹡鸰 (hoàng tích linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đuôi vàng phía đông (Motacilla tschutschensis).

Ý Nghĩa của "黄鹡鸰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄鹡鸰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đuôi vàng phía đông (Motacilla tschutschensis)

(bird species of China) eastern yellow wagtail (Motacilla tschutschensis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄鹡鸰

  • volume volume

    - de 创业 chuàngyè 计划 jìhuà huáng le ya

    - Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 油黄 yóuhuáng

    - Răng của anh ấy có chút vàng.

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 导致 dǎozhì 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà dài 一点 yìdiǎn jiāng 黄色 huángsè

    - Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi le 黄金 huángjīn 建议 jiànyì

    - Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIPYM (人戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E30
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBPYM (火月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E61
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao